Translation meaning & definition of the word "speak" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nói" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Speak
[Nói]/spik/
verb
1. Express in speech
- "She talks a lot of nonsense"
- "This depressed patient does not verbalize"
- synonym:
- talk ,
- speak ,
- utter ,
- mouth ,
- verbalize ,
- verbalise
1. Diễn đạt trong bài phát biểu
- "Cô ấy nói rất nhiều điều vô nghĩa"
- "Bệnh nhân trầm cảm này không nói nên lời"
- từ đồng nghĩa:
- nói chuyện ,
- nói ,
- hoàn toàn ,
- miệng ,
- bằng lời nói
2. Exchange thoughts
- Talk with
- "We often talk business"
- "Actions talk louder than words"
- synonym:
- talk ,
- speak
2. Trao đổi suy nghĩ
- Nói chuyện với
- "Chúng tôi thường nói chuyện kinh doanh"
- "Hành động nói lớn hơn lời nói"
- từ đồng nghĩa:
- nói chuyện ,
- nói
3. Use language
- "The baby talks already"
- "The prisoner won't speak"
- "They speak a strange dialect"
- synonym:
- speak ,
- talk
3. Sử dụng ngôn ngữ
- "Em bé đã nói chuyện rồi"
- "Tù nhân sẽ không nói"
- "Họ nói một phương ngữ kỳ lạ"
- từ đồng nghĩa:
- nói ,
- nói chuyện
4. Give a speech to
- "The chairman addressed the board of trustees"
- synonym:
- address ,
- speak
4. Phát biểu
- "Chủ tịch đề cập đến hội đồng quản trị"
- từ đồng nghĩa:
- địa chỉ ,
- nói
5. Make a characteristic or natural sound
- "The drums spoke"
- synonym:
- speak
5. Tạo ra một âm thanh đặc trưng hoặc tự nhiên
- "Tiếng trống nói"
- từ đồng nghĩa:
- nói
Examples of using
I've got a feeling Tom doesn't really know how to speak French.
Tôi có cảm giác Tom không thực sự biết nói tiếng Pháp.
Would you please speak a little bit more slowly?
Bạn vui lòng nói chậm hơn một chút?
Tom wanted to speak with Mary.
Tom muốn nói chuyện với Mary.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English