Translation meaning & definition of the word "spat" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "spat" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spat
[Nhổ]/spæt/
noun
1. A quarrel about petty points
- synonym:
- bicker ,
- bickering ,
- spat ,
- tiff ,
- squabble ,
- pettifoggery ,
- fuss
1. Một cuộc cãi vã về điểm nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- cãi nhau ,
- nhổ ,
- tiff ,
- pettifoggery ,
- ồn ào
2. A cloth covering (a legging) that covers the instep and ankles
- synonym:
- spat ,
- gaiter
2. Một tấm vải bao phủ (một legging) bao phủ mu bàn chân và mắt cá chân
- từ đồng nghĩa:
- nhổ ,
- người đi đường
3. A young oyster or other bivalve
- synonym:
- spat
3. Một con hàu non hoặc hai mảnh vỏ khác
- từ đồng nghĩa:
- nhổ
verb
1. Come down like raindrops
- "Bullets were spatting down on us"
- synonym:
- spat
1. Đi xuống như mưa
- "Bullets đã nhổ xuống chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- nhổ
2. Become permanently attached
- "Mollusks or oysters spat"
- synonym:
- spat
2. Trở thành gắn bó vĩnh viễn
- "Mollusks hoặc hàu nhổ"
- từ đồng nghĩa:
- nhổ
3. Strike with a sound like that of falling rain
- "Bullets were spatting the leaves"
- synonym:
- spat
3. Tấn công với âm thanh như mưa rơi
- "Bullets đã nhổ lá"
- từ đồng nghĩa:
- nhổ
4. Clap one's hands or shout after performances to indicate approval
- synonym:
- applaud ,
- clap ,
- spat ,
- acclaim
4. Vỗ tay hoặc hét sau khi biểu diễn để thể hiện sự chấp thuận
- từ đồng nghĩa:
- hoan nghênh ,
- vỗ tay ,
- nhổ
5. Engage in a brief and petty quarrel
- synonym:
- spat
5. Tham gia vào một cuộc cãi vã ngắn và nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- nhổ
6. Spawn
- "Oysters spat"
- synonym:
- spat
6. Sinh sản
- "Con hàu nhổ"
- từ đồng nghĩa:
- nhổ
7. Clap one's hands together
- "The children were clapping to the music"
- synonym:
- clap ,
- spat
7. Vỗ tay nhau
- "Những đứa trẻ đang vỗ tay theo âm nhạc"
- từ đồng nghĩa:
- vỗ tay ,
- nhổ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English