Translation meaning & definition of the word "sparkle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lấp lánh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sparkle
[Lấp lánh]/spɑrkəl/
noun
1. Merriment expressed by a brightness or gleam or animation of countenance
- "He had a sparkle in his eye"
- "There's a perpetual twinkle in his eyes"
- synonym:
- sparkle ,
- twinkle ,
- spark ,
- light
1. Merriment được thể hiện bằng độ sáng hoặc tia sáng hoặc hình ảnh động của diện mạo
- "Anh ấy có một tia sáng trong mắt"
- "Có một sự lấp lánh vĩnh viễn trong mắt anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- lấp lánh ,
- tia lửa ,
- ánh sáng
2. The occurrence of a small flash or spark
- synonym:
- glitter ,
- sparkle ,
- coruscation
2. Sự xuất hiện của một đèn flash nhỏ hoặc tia lửa
- từ đồng nghĩa:
- long lanh ,
- lấp lánh ,
- ăn mòn
3. The quality of shining with a bright reflected light
- synonym:
- glitter ,
- glister ,
- glisten ,
- scintillation ,
- sparkle
3. Chất lượng tỏa sáng với ánh sáng phản xạ
- từ đồng nghĩa:
- long lanh ,
- trục trặc ,
- lấp lánh ,
- scintillation
verb
1. Reflect brightly
- "Unquarried marble sparkled on the hillside"
- synonym:
- sparkle ,
- scintillate ,
- coruscate
1. Phản ánh rực rỡ
- "Đá cẩm thạch chưa được khai thác lấp lánh trên sườn đồi"
- từ đồng nghĩa:
- lấp lánh ,
- scintillate ,
- ăn mòn
2. Be lively or brilliant or exhibit virtuosity
- "The musical performance sparkled"
- "A scintillating conversation"
- "His playing coruscated throughout the concert hall"
- synonym:
- sparkle ,
- scintillate ,
- coruscate
2. Sống động hoặc rực rỡ hoặc thể hiện sự điêu luyện
- "Buổi biểu diễn âm nhạc lấp lánh"
- "Một cuộc trò chuyện hấp dẫn"
- "Chơi của anh ấy bị ăn mòn khắp phòng hòa nhạc"
- từ đồng nghĩa:
- lấp lánh ,
- scintillate ,
- ăn mòn
3. Emit or produce sparks
- "A high tension wire, brought down by a storm, can continue to spark"
- synonym:
- spark ,
- sparkle
3. Phát ra hoặc tạo ra tia lửa
- "Một dây căng cao, được đưa xuống bởi một cơn bão, có thể tiếp tục châm ngòi"
- từ đồng nghĩa:
- tia lửa ,
- lấp lánh
4. Become bubbly or frothy or foaming
- "The boiling soup was frothing"
- "The river was foaming"
- "Sparkling water"
- synonym:
- foam ,
- froth ,
- fizz ,
- effervesce ,
- sparkle ,
- form bubbles
4. Trở thành bọt hoặc bọt hoặc tạo bọt
- "Súp sôi là sủi bọt"
- "Dòng sông đang sủi bọt"
- "Nước lấp lánh"
- từ đồng nghĩa:
- bọt ,
- fizz ,
- sủi bọt ,
- lấp lánh ,
- tạo thành bong bóng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English