Translation meaning & definition of the word "spark" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tia lửa" sang tiếng Việt
Spark
[Tia lửa]noun
1. A momentary flash of light
- synonym:
- flicker ,
- spark ,
- glint
1. Một tia sáng nhất thời
- từ đồng nghĩa:
- nhấp nháy ,
- tia lửa ,
- ánh sáng
2. Merriment expressed by a brightness or gleam or animation of countenance
- "He had a sparkle in his eye"
- "There's a perpetual twinkle in his eyes"
- synonym:
- sparkle ,
- twinkle ,
- spark ,
- light
2. Merriment được thể hiện bằng độ sáng hoặc tia sáng hoặc hình ảnh động của diện mạo
- "Anh ấy có một tia sáng trong mắt"
- "Có một sự lấp lánh vĩnh viễn trong mắt anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- lấp lánh ,
- tia lửa ,
- ánh sáng
3. Electrical conduction through a gas in an applied electric field
- synonym:
- discharge ,
- spark ,
- arc ,
- electric arc ,
- electric discharge
3. Dẫn điện qua khí trong điện trường ứng dụng
- từ đồng nghĩa:
- xả ,
- tia lửa ,
- vòng cung ,
- hồ quang điện ,
- phóng điện
4. A small but noticeable trace of some quality that might become stronger
- "A spark of interest"
- "A spark of decency"
- synonym:
- spark
4. Một dấu vết nhỏ nhưng đáng chú ý về chất lượng có thể trở nên mạnh mẽ hơn
- "Một tia lửa quan tâm"
- "Một tia sáng của sự đàng hoàng"
- từ đồng nghĩa:
- tia lửa
5. Scottish writer of satirical novels (born in 1918)
- synonym:
- Spark ,
- Muriel Spark ,
- Dame Muriel Spark ,
- Muriel Sarah Spark
5. Nhà văn tiểu thuyết châm biếm người scotland (sinh năm 1918)
- từ đồng nghĩa:
- Tia lửa ,
- Muriel Spark ,
- Bà Muriel Spark ,
- Muriel Sarah Spark
6. A small fragment of a burning substance thrown out by burning material or by friction
- synonym:
- spark
6. Một mảnh nhỏ của chất cháy được ném ra bằng vật liệu đốt hoặc bằng ma sát
- từ đồng nghĩa:
- tia lửa
verb
1. Put in motion or move to act
- "Trigger a reaction"
- "Actuate the circuits"
- synonym:
- trip ,
- actuate ,
- trigger ,
- activate ,
- set off ,
- spark off ,
- spark ,
- trigger off ,
- touch off
1. Đưa vào chuyển động hoặc di chuyển để hành động
- "Kích hoạt một phản ứng"
- "Hành động các mạch"
- từ đồng nghĩa:
- chuyến đi ,
- hành động ,
- kích hoạt ,
- khởi hành ,
- tia lửa tắt ,
- tia lửa ,
- chạm vào
2. Emit or produce sparks
- "A high tension wire, brought down by a storm, can continue to spark"
- synonym:
- spark ,
- sparkle
2. Phát ra hoặc tạo ra tia lửa
- "Một dây căng cao, được đưa xuống bởi một cơn bão, có thể tiếp tục châm ngòi"
- từ đồng nghĩa:
- tia lửa ,
- lấp lánh