Translation meaning & definition of the word "spar" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "spar" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spar
[Spar]/spɑr/
noun
1. Any of various nonmetallic minerals (calcite or feldspar) that are light in color and transparent or translucent and cleavable
- synonym:
- spar
1. Bất kỳ khoáng chất phi kim loại nào khác nhau (calcite hoặc fenspat) có màu sáng và trong suốt hoặc mờ và có thể tách rời
- từ đồng nghĩa:
- spar
2. A stout rounded pole of wood or metal used to support rigging
- synonym:
- spar
2. Một cột tròn bằng gỗ hoặc kim loại được sử dụng để hỗ trợ gian lận
- từ đồng nghĩa:
- spar
3. Making the motions of attack and defense with the fists and arms
- A part of training for a boxer
- synonym:
- spar ,
- sparring
3. Thực hiện các động thái tấn công và phòng thủ bằng nắm đấm và cánh tay
- Một phần của đào tạo cho một võ sĩ
- từ đồng nghĩa:
- spar ,
- sparring
verb
1. Furnish with spars
- synonym:
- spar
1. Trang bị xà dọc
- từ đồng nghĩa:
- spar
2. Fight with spurs
- "The gamecocks were sparring"
- synonym:
- spar
2. Chiến đấu với cựa
- "Các trò chơi đã cãi nhau"
- từ đồng nghĩa:
- spar
3. Box lightly
- synonym:
- spar
3. Hộp nhẹ
- từ đồng nghĩa:
- spar
4. Fight verbally
- "They were sparring all night"
- synonym:
- spar
4. Chiến đấu bằng lời nói
- "Họ đã cãi nhau cả đêm"
- từ đồng nghĩa:
- spar
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English