Translation meaning & definition of the word "span" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "span" sang tiếng Việt
Span
[Span]noun
1. The complete duration of something
- "The job was finished in the span of an hour"
- synonym:
- span
1. Thời lượng hoàn chỉnh của một cái gì đó
- "Công việc đã hoàn thành trong khoảng một giờ"
- từ đồng nghĩa:
- nhịp
2. The distance or interval between two points
- synonym:
- span
2. Khoảng cách hoặc khoảng cách giữa hai điểm
- từ đồng nghĩa:
- nhịp
3. Two items of the same kind
- synonym:
- couple ,
- pair ,
- twosome ,
- twain ,
- brace ,
- span ,
- yoke ,
- couplet ,
- distich ,
- duo ,
- duet ,
- dyad ,
- duad
3. Hai mặt hàng cùng loại
- từ đồng nghĩa:
- cặp vợ chồng ,
- cặp ,
- twosome ,
- twain ,
- niềng răng ,
- nhịp ,
- ách ,
- khớp nối ,
- distich ,
- bộ đôi ,
- song ca ,
- đê ,
- duad
4. A unit of length based on the width of the expanded human hand (usually taken as 9 inches)
- synonym:
- span
4. Một đơn vị chiều dài dựa trên chiều rộng của bàn tay con người mở rộng (thường được lấy là 9 inch)
- từ đồng nghĩa:
- nhịp
5. A structure that allows people or vehicles to cross an obstacle such as a river or canal or railway etc.
- synonym:
- bridge ,
- span
5. Một cấu trúc cho phép người dân hoặc phương tiện vượt qua một chướng ngại vật như sông hoặc kênh hoặc đường sắt, v.v.
- từ đồng nghĩa:
- cầu ,
- nhịp
6. The act of sitting or standing astride
- synonym:
- straddle ,
- span
6. Hành động ngồi hoặc đứng trên mặt đất
- từ đồng nghĩa:
- dây đai ,
- nhịp
verb
1. To cover or extend over an area or time period
- "Rivers traverse the valley floor", "the parking lot spans 3 acres"
- "The novel spans three centuries"
- synonym:
- cross ,
- traverse ,
- span ,
- sweep
1. Để bao phủ hoặc mở rộng trong một khu vực hoặc khoảng thời gian
- "Rivers băng qua sàn thung lũng", "bãi đậu xe trải dài 3 mẫu anh"
- "Tiểu thuyết kéo dài ba thế kỷ"
- từ đồng nghĩa:
- chéo ,
- đi qua ,
- nhịp ,
- quét