Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "spade" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thuổng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Spade

[Thuổng]
/sped/

noun

1. A playing card in the major suit that has one or more black figures on it

  • "She led a low spade"
  • "Spades were trumps"
    synonym:
  • spade

1. Một thẻ chơi trong bộ đồ chính có một hoặc nhiều hình đen trên đó

  • "Cô ấy dẫn một thuổng thấp"
  • "Spades là trumps"
    từ đồng nghĩa:
  • thuổng

2. A sturdy hand shovel that can be pushed into the earth with the foot

    synonym:
  • spade

2. Một cái xẻng tay chắc chắn có thể được đẩy vào trái đất bằng chân

    từ đồng nghĩa:
  • thuổng

3. (ethnic slur) extremely offensive name for a black person

  • "Only a black can call another black a nigga"
    synonym:
  • nigger
  • ,
  • nigga
  • ,
  • spade
  • ,
  • coon
  • ,
  • jigaboo
  • ,
  • nigra

3. (dân tộc) tên cực kỳ gây khó chịu cho một người da đen

  • "Chỉ một người da đen mới có thể gọi một người da đen khác là nigga"
    từ đồng nghĩa:
  • người da đen
  • ,
  • nigga
  • ,
  • thuổng
  • ,
  • coon
  • ,
  • jigaboo
  • ,
  • nigra

verb

1. Dig (up) with a spade

  • "I spade compost into the flower beds"
    synonym:
  • spade

1. Đào (lên) với một thuổng

  • "Tôi thu thập phân ủ vào những luống hoa"
    từ đồng nghĩa:
  • thuổng

Examples of using

Let's call a spade a spade.
Hãy gọi một thuổng là một thuổng.
Call a spade a spade.
Gọi một thuổng là một thuổng.
Let's call a spade a spade.
Hãy gọi một thuổng là một thuổng.