Translation meaning & definition of the word "spaced" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khoảng cách" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spaced
[Khoảng cách]/spest/
adjective
1. Spaced apart
- synonym:
- separated ,
- spaced
1. Cách nhau
- từ đồng nghĩa:
- tách biệt ,
- cách nhau
2. Arranged with spaces between
- Often used as a combining form
- "Widely spaced eyes"
- synonym:
- spaced
2. Sắp xếp với khoảng cách giữa
- Thường được sử dụng như một hình thức kết hợp
- "Đôi mắt cách đều nhau"
- từ đồng nghĩa:
- cách nhau
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English