Translation meaning & definition of the word "space" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không gian" sang tiếng Việt
Space
[Không gian]noun
1. The unlimited expanse in which everything is located
- "They tested his ability to locate objects in space"
- "The boundless regions of the infinite"
- synonym:
- space ,
- infinite
1. Mở rộng không giới hạn trong đó mọi thứ được đặt
- "Họ đã kiểm tra khả năng xác định vị trí của các vật thể trong không gian"
- "Các khu vực vô biên của vô hạn"
- từ đồng nghĩa:
- không gian ,
- vô hạn
2. An empty area (usually bounded in some way between things)
- "The architect left space in front of the building"
- "They stopped at an open space in the jungle"
- "The space between his teeth"
- synonym:
- space
2. Một khu vực trống (thường được giới hạn theo một cách nào đó giữa mọi thứ)
- "Kiến trúc sư rời khỏi không gian trước tòa nhà"
- "Họ dừng lại ở một không gian mở trong rừng"
- "Không gian giữa hai hàm răng"
- từ đồng nghĩa:
- không gian
3. An area reserved for some particular purpose
- "The laboratory's floor space"
- synonym:
- space
3. Một khu vực dành riêng cho một số mục đích cụ thể
- "Không gian sàn của phòng thí nghiệm"
- từ đồng nghĩa:
- không gian
4. Any location outside the earth's atmosphere
- "The astronauts walked in outer space without a tether"
- "The first major milestone in space exploration was in 1957, when the ussr's sputnik 1 orbited the earth"
- synonym:
- outer space ,
- space
4. Bất kỳ vị trí nào ngoài bầu khí quyển trái đất
- "Các phi hành gia bước ra ngoài vũ trụ mà không có dây buộc"
- "Cột mốc quan trọng đầu tiên trong thám hiểm không gian là vào năm 1957, khi sputnik 1 của liên xô quay quanh trái đất"
- từ đồng nghĩa:
- ngoài không gian ,
- không gian
5. A blank character used to separate successive words in writing or printing
- "He said the space is the most important character in the alphabet"
- synonym:
- space ,
- blank
5. Một ký tự trống được sử dụng để tách các từ liên tiếp trong viết hoặc in
- "Ông nói không gian là nhân vật quan trọng nhất trong bảng chữ cái"
- từ đồng nghĩa:
- không gian ,
- trống
6. The interval between two times
- "The distance from birth to death"
- "It all happened in the space of 10 minutes"
- synonym:
- distance ,
- space
6. Khoảng cách giữa hai lần
- "Khoảng cách từ sơ sinh đến khi chết"
- "Tất cả đã xảy ra trong khoảng thời gian 10 phút"
- từ đồng nghĩa:
- khoảng cách ,
- không gian
7. A blank area
- "Write your name in the space provided"
- synonym:
- space ,
- blank space ,
- place
7. Một khu vực trống
- "Viết tên của bạn trong không gian được cung cấp"
- từ đồng nghĩa:
- không gian ,
- khoảng trống ,
- nơi
8. One of the areas between or below or above the lines of a musical staff
- "The spaces are the notes f-a-c-e"
- synonym:
- space
8. Một trong những lĩnh vực giữa hoặc dưới hoặc trên dòng của một nhân viên âm nhạc
- "Không gian là ghi chú f-a-c-e"
- từ đồng nghĩa:
- không gian
9. (printing) a block of type without a raised letter
- Used for spacing between words or sentences
- synonym:
- quad ,
- space
9. (in) một khối loại không có chữ cái được nêu
- Được sử dụng cho khoảng cách giữa các từ hoặc câu
- từ đồng nghĩa:
- quad ,
- không gian
verb
1. Place at intervals
- "Space the interviews so that you have some time between the different candidates"
- synonym:
- space
1. Đặt tại các khoảng thời gian
- "Không gian các cuộc phỏng vấn để bạn có thời gian giữa các ứng cử viên khác nhau"
- từ đồng nghĩa:
- không gian