Translation meaning & definition of the word "spa" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "spa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Spa
[Spa]/spɑ/
noun
1. A health resort near a spring or at the seaside
- synonym:
- watering place ,
- watering hole ,
- spa
1. Một khu nghỉ dưỡng sức khỏe gần một con suối hoặc bên bờ biển
- từ đồng nghĩa:
- nơi tưới nước ,
- lỗ tưới nước ,
- spa
2. A fashionable hotel usually in a resort area
- synonym:
- resort hotel ,
- spa
2. Một khách sạn thời trang thường ở khu vực nghỉ dưỡng
- từ đồng nghĩa:
- khách sạn nghỉ dưỡng ,
- spa
3. A place of business with equipment and facilities for exercising and improving physical fitness
- synonym:
- health spa ,
- spa ,
- health club
3. Một nơi kinh doanh với các thiết bị và phương tiện để tập thể dục và cải thiện thể lực
- từ đồng nghĩa:
- spa chăm sóc sức khỏe ,
- spa ,
- câu lạc bộ sức khỏe
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English