Translation meaning & definition of the word "sovereignty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chủ quyền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sovereignty
[Chủ quyền]/sɑvrənti/
noun
1. Government free from external control
- synonym:
- sovereignty
1. Chính phủ không kiểm soát bên ngoài
- từ đồng nghĩa:
- chủ quyền
2. Royal authority
- The dominion of a monarch
- synonym:
- reign ,
- sovereignty
2. Thẩm quyền hoàng gia
- Sự thống trị của một vị vua
- từ đồng nghĩa:
- trị vì ,
- chủ quyền
3. The authority of a state to govern another state
- synonym:
- sovereignty
3. Thẩm quyền của một nhà nước để cai trị một nhà nước khác
- từ đồng nghĩa:
- chủ quyền
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English