Translation meaning & definition of the word "sovereign" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có chủ quyền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sovereign
[Chủ quyền]/sɑvrən/
noun
1. A nation's ruler or head of state usually by hereditary right
- synonym:
- sovereign ,
- crowned head ,
- monarch
1. Một nhà cai trị quốc gia hoặc nguyên thủ quốc gia thường bằng quyền di truyền
- từ đồng nghĩa:
- có chủ quyền ,
- đội đầu ,
- quân chủ
adjective
1. (of political bodies) not controlled by outside forces
- "An autonomous judiciary"
- "A sovereign state"
- synonym:
- autonomous ,
- independent ,
- self-governing ,
- sovereign
1. (của các cơ quan chính trị) không bị kiểm soát bởi các lực lượng bên ngoài
- "Một tư pháp tự trị"
- "Một quốc gia có chủ quyền"
- từ đồng nghĩa:
- tự trị ,
- độc lập ,
- tự quản ,
- có chủ quyền
2. Greatest in status or authority or power
- "A supreme tribunal"
- synonym:
- sovereign ,
- supreme
2. Lớn nhất về địa vị hoặc thẩm quyền hoặc quyền lực
- "Một tòa án tối cao"
- từ đồng nghĩa:
- có chủ quyền ,
- tối cao
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English