Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "souvenir" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quà lưu niệm" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Souvenir

[Quà lưu niệm]
/suvənɪr/

noun

1. Something of sentimental value

    synonym:
  • keepsake
  • ,
  • souvenir
  • ,
  • token
  • ,
  • relic

1. Một cái gì đó có giá trị tình cảm

    từ đồng nghĩa:
  • giữ
  • ,
  • quà lưu niệm
  • ,
  • mã thông báo
  • ,
  • di tích

2. A reminder of past events

    synonym:
  • memento
  • ,
  • souvenir

2. Một lời nhắc nhở về các sự kiện trong quá khứ

    từ đồng nghĩa:
  • vật lưu niệm
  • ,
  • quà lưu niệm

Examples of using

Are there any souvenir shops here?
Có cửa hàng lưu niệm nào ở đây không?
Is there a souvenir shop in the hotel?
Có một cửa hàng lưu niệm trong khách sạn?