Translation meaning & definition of the word "sour" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chua" sang tiếng Việt
Sour
[chua]noun
1. A cocktail made of a liquor (especially whiskey or gin) mixed with lemon or lime juice and sugar
- synonym:
- sour
1. Một loại cocktail làm từ rượu (đặc biệt là rượu whisky hoặc rượu gin) trộn với nước cốt chanh hoặc chanh và đường
- từ đồng nghĩa:
- chua
2. The taste experience when vinegar or lemon juice is taken into the mouth
- synonym:
- sour ,
- sourness ,
- tartness
2. Kinh nghiệm hương vị khi giấm hoặc nước chanh được đưa vào miệng
- từ đồng nghĩa:
- chua ,
- vị chua ,
- vị giác
3. The property of being acidic
- synonym:
- sourness ,
- sour ,
- acidity
3. Tài sản của axit
- từ đồng nghĩa:
- vị chua ,
- chua ,
- độ axit
verb
1. Go sour or spoil
- "The milk has soured"
- "The wine worked"
- "The cream has turned--we have to throw it out"
- synonym:
- sour ,
- turn ,
- ferment ,
- work
1. Đi chua hoặc hư
- "Sữa đã chua"
- "Rượu làm việc"
- "Kem đã biến - chúng ta phải ném nó ra"
- từ đồng nghĩa:
- chua ,
- quay ,
- lên men ,
- công việc
2. Make sour or more sour
- synonym:
- sour ,
- acidify ,
- acidulate ,
- acetify
2. Làm chua hoặc chua hơn
- từ đồng nghĩa:
- chua ,
- axit hóa ,
- acetify
adjective
1. Smelling of fermentation or staleness
- synonym:
- sour ,
- rancid
1. Mùi lên men hoặc cứng
- từ đồng nghĩa:
- chua ,
- ôi
2. Having a sharp biting taste
- synonym:
- sour
2. Có một vị cắn sắc nét
- từ đồng nghĩa:
- chua
3. One of the four basic taste sensations
- Like the taste of vinegar or lemons
- synonym:
- sour
3. Một trong bốn cảm giác vị giác cơ bản
- Giống như hương vị của giấm hoặc chanh
- từ đồng nghĩa:
- chua
4. In an unpalatable state
- "Sour milk"
- synonym:
- off ,
- sour ,
- turned
4. Trong trạng thái không hấp dẫn
- "Sữa chua"
- từ đồng nghĩa:
- tắt ,
- chua ,
- quay
5. Inaccurate in pitch
- "A false (or sour) note"
- "Her singing was off key"
- synonym:
- false ,
- off-key ,
- sour
5. Không chính xác trong sân
- "Một ghi chú sai (hoặc chua)"
- "Ca hát của cô ấy đã tắt"
- từ đồng nghĩa:
- sai ,
- tắt chìa khóa ,
- chua
6. Showing a brooding ill humor
- "A dark scowl"
- "The proverbially dour new england puritan"
- "A glum, hopeless shrug"
- "He sat in moody silence"
- "A morose and unsociable manner"
- "A saturnine, almost misanthropic young genius"- bruce bliven
- "A sour temper"
- "A sullen crowd"
- synonym:
- dark ,
- dour ,
- glowering ,
- glum ,
- moody ,
- morose ,
- saturnine ,
- sour ,
- sullen
6. Thể hiện sự hài hước
- "Một tiếng cau có tối tăm"
- "Tục ngữ new england puritan"
- "Một glum, nhún vai vô vọng"
- "Anh ngồi im lặng ủ rũ"
- "Một cách bệnh hoạn và không thể chấp nhận được"
- "Một thiên tài trẻ, gần như khốn khổ" - bruce bliven
- "Một tính khí chua"
- "Một đám đông ủ rũ"
- từ đồng nghĩa:
- tối ,
- dour ,
- phát sáng ,
- glum ,
- ủ rũ ,
- bệnh hoạn ,
- saturnine ,
- chua ,
- sullen