In each of us there is a flaming soul of a warrior.
Trong mỗi chúng ta đều có một tâm hồn rực lửa của một chiến binh.
The soul of such a man is likely as tender as silk.
Tâm hồn của một người đàn ông như vậy có thể mềm mại như lụa.
The soul is eternal.
Linh hồn là vĩnh cửu.
We're soul mates.
Chúng ta là bạn tâm giao.
I love soul food.
Tôi yêu thức ăn linh hồn.
The human soul is built such that a lie works upon it a hundred times better than the truth does.
Linh hồn con người được xây dựng sao cho lời nói dối có tác dụng tốt hơn sự thật hàng trăm lần.
Your soul belongs to me.
Linh hồn của em thuộc về anh.
He's poor, but he has a good soul.
Anh ấy nghèo, nhưng anh ấy có một tâm hồn tốt.
Has Europe lost its soul?
Châu Âu đã mất linh hồn?
Your soul needs to be saved.
Linh hồn của bạn cần được cứu rỗi.
Open a book and it will open your soul.
Hãy mở một cuốn sách và nó sẽ mở tâm hồn bạn.
Music is to the soul what gymnastics is to the body.
Âm nhạc đối với tâm hồn cũng giống như thể dục dụng cụ đối với cơ thể.
Not worrying about anything is the same as being dead, since worry is the movement of the soul, and life is movement.
Không lo lắng về bất cứ điều gì cũng giống như chết, vì lo lắng là chuyển động của linh hồn, và cuộc sống là chuyển động.
The eyes are windows to the soul.
Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn.
May your soul rest in peace.
Nguyện cho linh hồn con được yên ngh.
After death my soul turns into nothing.
Sau khi chết linh hồn tôi biến thành hư vô.
A room without books is like a body without a soul.
Một căn phòng không có sách giống như một cơ thể không có linh hồn.
The eyes are windows to the soul.
Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn.
The eye is the mirror of the soul.
Con mắt là tấm gương của tâm hồn.
His speech was lacking in soul.
Bài phát biểu của ông thiếu tâm hồn.