Translation meaning & definition of the word "sop" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sop" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sop
[Cây lau nhà]/sɑp/
noun
1. Piece of solid food for dipping in a liquid
- synonym:
- sop ,
- sops
1. Miếng thức ăn đặc để nhúng trong chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- sop ,
- cây lau nhà
2. A concession given to mollify or placate
- "The offer was a sop to my feelings"
- synonym:
- sop
2. Một nhượng bộ được đưa ra để làm dịu hoặc xoa dịu
- "Lời đề nghị là một cú hích cho cảm xúc của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- sop
3. A prescribed procedure to be followed routinely
- "Rote memorization has been the educator's standard operating procedure for centuries"
- synonym:
- standing operating procedure ,
- standard operating procedure ,
- SOP ,
- standard procedure
3. Một thủ tục quy định được tuân thủ thường xuyên
- "Ghi nhớ rote đã là quy trình vận hành tiêu chuẩn của nhà giáo dục trong nhiều thế kỷ"
- từ đồng nghĩa:
- quy trình vận hành thường trực ,
- quy trình vận hành tiêu chuẩn ,
- SOP ,
- thủ tục tiêu chuẩn
verb
1. Give a conciliatory gift or bribe to
- synonym:
- sop
1. Tặng một món quà hòa giải hoặc hối lộ để
- từ đồng nghĩa:
- sop
2. Be or become thoroughly soaked or saturated with a liquid
- synonym:
- sop ,
- soak through
2. Được hoặc trở nên ngâm kỹ hoặc bão hòa với chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- sop ,
- ngâm qua
3. Dip into liquid
- "Sop bread into the sauce"
- synonym:
- sop
3. Nhúng vào chất lỏng
- "Nhặt bánh mì vào nước sốt"
- từ đồng nghĩa:
- sop
4. Cover with liquid
- Pour liquid onto
- "Souse water on his hot face"
- synonym:
- drench ,
- douse ,
- dowse ,
- soak ,
- sop ,
- souse
4. Che phủ bằng chất lỏng
- Đổ chất lỏng vào
- "Nước nhà trên khuôn mặt nóng bỏng của mình"
- từ đồng nghĩa:
- ướt đẫm ,
- nhà tù ,
- hạ cấp ,
- ngâm ,
- sop ,
- souses
Examples of using
It's a sop to Congress.
Đó là một cú hích cho Quốc hội.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English