Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "soothing" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhẹ nhàng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Soothing

[Làm dịu]
/suðɪŋ/

adjective

1. Affording physical relief

  • "A soothing ointment for her sunburn"
    synonym:
  • soothing

1. Cứu trợ vật lý

  • "Một loại thuốc mỡ nhẹ nhàng cho vết cháy nắng của cô ấy"
    từ đồng nghĩa:
  • nhẹ nhàng

2. Freeing from fear and anxiety

    synonym:
  • assuasive
  • ,
  • soothing

2. Thoát khỏi nỗi sợ hãi và lo lắng

    từ đồng nghĩa:
  • xâm lấn
  • ,
  • nhẹ nhàng

Examples of using

A study has shown that dairy cattle can increase their milk production by up to three percent after having soothing music played to them for twelve hours per day over a nine-week period.
Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng bò sữa có thể tăng sản lượng sữa lên tới ba phần trăm sau khi có nhạc nhẹ nhàng chơi cho chúng trong mười hai giờ mỗi ngày trong khoảng thời gian chín tuần.