Translation meaning & definition of the word "soot" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xay" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Soot
[Xe đẩy]/sʊt/
noun
1. A black colloidal substance consisting wholly or principally of amorphous carbon and used to make pigments and ink
- synonym:
- carbon black ,
- lampblack ,
- soot ,
- smut ,
- crock
1. Một chất keo đen bao gồm toàn bộ hoặc chủ yếu là carbon vô định hình và được sử dụng để tạo sắc tố và mực
- từ đồng nghĩa:
- đen carbon ,
- đèn đen ,
- bồ hóng ,
- smut ,
- crock
verb
1. Coat with soot
- synonym:
- soot
1. Áo có bồ hóng
- từ đồng nghĩa:
- bồ hóng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English