Translation meaning & definition of the word "solon" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "solon" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Solon
[Solon]/soʊlən/
noun
1. A man who is a respected leader in national or international affairs
- synonym:
- statesman ,
- solon ,
- national leader
1. Một người đàn ông là một nhà lãnh đạo được kính trọng trong các vấn đề quốc gia hoặc quốc tế
- từ đồng nghĩa:
- chính khách ,
- solan ,
- lãnh đạo quốc gia
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English