Translation meaning & definition of the word "solo" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "solo" sang tiếng Việt
Solo
[Solo]noun
1. Any activity that is performed alone without assistance
- synonym:
- solo
1. Bất kỳ hoạt động nào được thực hiện một mình mà không cần hỗ trợ
- từ đồng nghĩa:
- solo
2. A musical composition for one voice or instrument (with or without accompaniment)
- synonym:
- solo
2. Một tác phẩm âm nhạc cho một giọng nói hoặc nhạc cụ (có hoặc không có phần đệm)
- từ đồng nghĩa:
- solo
3. A flight in which the aircraft pilot is unaccompanied
- synonym:
- solo
3. Một chuyến bay trong đó phi công máy bay không có người đi cùng
- từ đồng nghĩa:
- solo
verb
1. Fly alone, without a co-pilot or passengers
- synonym:
- solo
1. Bay một mình, không có phi công phụ hoặc hành khách
- từ đồng nghĩa:
- solo
2. Perform a piece written for a single instrument
- synonym:
- solo
2. Thực hiện một tác phẩm được viết cho một nhạc cụ
- từ đồng nghĩa:
- solo
adjective
1. Composed or performed by a single voice or instrument
- "A passage for solo clarinet"
- synonym:
- solo
1. Sáng tác hoặc biểu diễn bởi một giọng nói hoặc nhạc cụ
- "Một đoạn cho clarinet solo"
- từ đồng nghĩa:
- solo
adverb
1. Without anybody else or anything else
- "The child stayed home alone"
- "The pillar stood alone, supporting nothing"
- "He flew solo"
- synonym:
- alone ,
- solo ,
- unaccompanied
1. Không có ai khác
- "Đứa trẻ ở nhà một mình"
- "Trụ cột đứng một mình, không hỗ trợ gì"
- "Anh ấy đã bay một mình"
- từ đồng nghĩa:
- một mình ,
- solo ,
- không có người đi kèm