Translation meaning & definition of the word "solder" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người bán" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Solder
[Người bán]/sɑdər/
noun
1. An alloy (usually of lead and tin) used when melted to join two metal surfaces
- synonym:
- solder
1. Một hợp kim (thường là chì và thiếc) được sử dụng khi nóng chảy để nối hai bề mặt kim loại
- từ đồng nghĩa:
- hàn
verb
1. Join or fuse with solder
- "Solder these two pipes together"
- synonym:
- solder
1. Nối hoặc cầu chì với hàn
- "Giàn hai ống này lại với nhau"
- từ đồng nghĩa:
- hàn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English