Translation meaning & definition of the word "sol" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sol" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sol
[Sol]/sɑl/
noun
1. A colloid that has a continuous liquid phase in which a solid is suspended in a liquid
- synonym:
- sol ,
- colloidal solution ,
- colloidal suspension
1. Một chất keo có pha lỏng liên tục trong đó chất rắn được lơ lửng trong chất lỏng
- từ đồng nghĩa:
- sol ,
- dung dịch keo ,
- đình chỉ keo
2. (roman mythology) ancient roman god
- Personification of the sun
- Counterpart of greek helios
- synonym:
- Sol
2. (thần thoại la mã) thần la mã cổ đại
- Nhân cách hóa mặt trời
- Đối tác của helios hy lạp
- từ đồng nghĩa:
- Sol
3. The syllable naming the fifth (dominant) note of any musical scale in solmization
- synonym:
- sol ,
- soh ,
- so
3. Âm tiết đặt tên nốt thứ năm (chiếm ưu thế) của bất kỳ thang âm nhạc nào trong việc hòa tan
- từ đồng nghĩa:
- sol ,
- ồ ,
- vì thế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English