Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "soggy" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "soggy" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Soggy

[Sũng nước]
/sɑgi/

adjective

1. (of soil) soft and watery

  • "The ground was boggy under foot"
  • "A marshy coastline"
  • "Miry roads"
  • "Wet mucky lowland"
  • "Muddy barnyard"
  • "Quaggy terrain"
  • "The sloughy edge of the pond"
  • "Swampy bayous"
    synonym:
  • boggy
  • ,
  • marshy
  • ,
  • miry
  • ,
  • mucky
  • ,
  • muddy
  • ,
  • quaggy
  • ,
  • sloppy
  • ,
  • sloughy
  • ,
  • soggy
  • ,
  • squashy
  • ,
  • swampy
  • ,
  • waterlogged

1. (của đất) mềm và nước

  • "Mặt đất bị sa lầy dưới chân"
  • "Một bờ biển đầm lầy"
  • "Con đường linh thiêng"
  • "Vùng đất thấp ẩm ướt"
  • "Barnyard bùn"
  • "Địa hình đông đúc"
  • "Rìa của ao"
  • "Đầm lầy bay bổng"
    từ đồng nghĩa:
  • không có thật
  • ,
  • đầm lầy
  • ,
  • kỳ diệu
  • ,
  • may mắn
  • ,
  • bùn
  • ,
  • vũng lầy
  • ,
  • cẩu thả
  • ,
  • nhếch nhác
  • ,
  • sũng nước
  • ,
  • ,
  • ngập nước

2. Having the consistency of dough because of insufficient leavening or improper cooking

  • "The cake fell
  • It's a doughy mess"
    synonym:
  • doughy
  • ,
  • soggy

2. Có sự nhất quán của bột vì không đủ men hoặc nấu không đúng cách

  • "Chiếc bánh rơi xuống
  • Đó là một mớ hỗn độn"
    từ đồng nghĩa:
  • bột nhão
  • ,
  • sũng nước

3. Slow and apathetic

  • "She was fat and inert"
  • "A sluggish worker"
  • "A mind grown torpid in old age"
    synonym:
  • inert
  • ,
  • sluggish
  • ,
  • soggy
  • ,
  • torpid

3. Chậm và thờ ơ

  • "Cô ấy béo và trơ"
  • "Một công nhân chậm chạp"
  • "Một tâm trí trở nên dằn vặt khi về già"
    từ đồng nghĩa:
  • trơ trơ trơ trơ trơ trơ trơ trơ trơ trơ trơ trơ
  • ,
  • chậm chạp
  • ,
  • sũng nước
  • ,
  • dằn vặt