Translation meaning & definition of the word "softball" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bóng mềm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Softball
[Bóng mềm]/sɔftbɔl/
noun
1. Ball used in playing softball
- synonym:
- softball ,
- playground ball
1. Bóng được sử dụng để chơi bóng mềm
- từ đồng nghĩa:
- bóng mềm ,
- sân chơi bóng
2. A game closely resembling baseball that is played on a smaller diamond and with a ball that is larger and softer
- synonym:
- softball ,
- softball game
2. Một trò chơi gần giống với bóng chày được chơi trên một viên kim cương nhỏ hơn và với một quả bóng lớn hơn và mềm hơn
- từ đồng nghĩa:
- bóng mềm ,
- trò chơi bóng mềm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English