Translation meaning & definition of the word "soft" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mềm" sang tiếng Việt
Soft
[Mềm mại]adjective
1. Yielding readily to pressure or weight
- synonym:
- soft
1. Dễ dàng chịu áp lực hoặc trọng lượng
- từ đồng nghĩa:
- mềm
2. Compassionate and kind
- Conciliatory
- "He was soft on his children"
- synonym:
- soft
2. Từ bi và tử tế
- Hòa giải
- "Anh ấy mềm yếu với con cái"
- từ đồng nghĩa:
- mềm
3. (of sound) relatively low in volume
- "Soft voices"
- "Soft music"
- synonym:
- soft
3. (của âm thanh) âm lượng tương đối thấp
- "Giọng nói nhẹ nhàng"
- "Nhạc nhẹ"
- từ đồng nghĩa:
- mềm
4. Easily hurt
- "Soft hands"
- "A baby's delicate skin"
- synonym:
- delicate ,
- soft
4. Dễ bị tổn thương
- "Bàn tay mềm"
- "Làn da mỏng manh của em bé"
- từ đồng nghĩa:
- tinh tế ,
- mềm
5. Produced with vibration of the vocal cords
- "A frequently voiced opinion"
- "Voiced consonants such as `b' and `g' and `z'"
- synonym:
- voiced ,
- sonant ,
- soft
5. Được sản xuất với sự rung động của dây thanh âm
- "Một ý kiến thường xuyên lên tiếng"
- "Phụ âm có tiếng nói như `b 'và` g' và` z'"
- từ đồng nghĩa:
- lên tiếng ,
- sonant ,
- mềm
6. Not protected against attack (especially by nuclear weapons)
- "Soft targets"
- synonym:
- soft
6. Không được bảo vệ chống lại sự tấn công (đặc biệt là vũ khí hạt nhân)
- "Mục tiêu mềm"
- từ đồng nghĩa:
- mềm
7. Used chiefly as a direction or description in music
- "The piano passages in the composition"
- synonym:
- piano ,
- soft
7. Được sử dụng chủ yếu như một hướng hoặc mô tả trong âm nhạc
- "Những đoạn piano trong sáng tác"
- từ đồng nghĩa:
- đàn piano ,
- mềm
8. (of light) transmitted from a broad light source or reflected
- synonym:
- soft ,
- diffuse ,
- diffused
8. (của ánh sáng) truyền từ một nguồn sáng rộng hoặc phản xạ
- từ đồng nghĩa:
- mềm ,
- khuếch tán
9. (of speech sounds)
- Produced with the back of the tongue raised toward the hard palate
- Characterized by a hissing or hushing sound (as `s' and `sh')
- synonym:
- soft
9. (của âm thanh lời nói)
- Được sản xuất với mặt sau của lưỡi được nâng lên về phía vòm miệng cứng
- Đặc trưng bởi âm thanh rít hoặc im lặng (như `s 'và` sh')
- từ đồng nghĩa:
- mềm
10. (of a commodity or market or currency) falling or likely to fall in value
- "The market for computers is soft"
- synonym:
- soft
10. (của một hàng hóa hoặc thị trường hoặc tiền tệ) giảm hoặc có khả năng giảm giá trị
- "Thị trường máy tính mềm"
- từ đồng nghĩa:
- mềm
11. Using evidence not readily amenable to experimental verification or refutation
- "Soft data"
- "The soft sciences"
- synonym:
- soft
11. Sử dụng bằng chứng không dễ dàng chấp nhận để xác minh hoặc bác bỏ thử nghiệm
- "Dữ liệu mềm"
- "Khoa học mềm"
- từ đồng nghĩa:
- mềm
12. Tolerant or lenient
- "Indulgent parents risk spoiling their children"
- "Too soft on the children"
- "They are soft on crime"
- synonym:
- indulgent ,
- lenient ,
- soft
12. Khoan dung hoặc khoan dung
- "Cha mẹ nuông chiều có nguy cơ làm hỏng con cái của họ"
- "Quá mềm đối với trẻ em"
- "Họ mềm yếu về tội phạm"
- từ đồng nghĩa:
- nuông chiều ,
- khoan dung ,
- mềm
13. Soft and mild
- Not harsh or stern or severe
- "A gentle reprimand"
- "A vein of gentle irony"
- "Poked gentle fun at him"
- synonym:
- gentle ,
- soft
13. Mềm và nhẹ
- Không khắc nghiệt hoặc nghiêm khắc hoặc nghiêm trọng
- "Một lời khiển trách nhẹ nhàng"
- "Một mạch trớ trêu nhẹ nhàng"
- "Hơi vui vẻ nhẹ nhàng với anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- dịu dàng ,
- mềm
14. Having little impact
- "An easy pat on the shoulder"
- "Gentle rain"
- "A gentle breeze"
- "A soft (or light) tapping at the window"
- synonym:
- easy ,
- gentle ,
- soft
14. Có ít tác động
- "Một cái vỗ nhẹ vào vai"
- "Mưa nhẹ"
- "Một làn gió nhẹ"
- "Một cái mềm (hoặc ánh sáng) gõ vào cửa sổ"
- từ đồng nghĩa:
- dễ dàng ,
- dịu dàng ,
- mềm
15. Out of condition
- Not strong or robust
- Incapable of exertion or endurance
- "He was too soft for the army"
- "Flabby around the middle"
- "Flaccid cheeks"
- synonym:
- soft ,
- flabby ,
- flaccid
15. Hết điều kiện
- Không mạnh hay mạnh
- Không có khả năng gắng sức hoặc sức chịu đựng
- "Anh ấy quá mềm yếu cho quân đội"
- "Đầy hơi quanh giữa"
- "Má mềm"
- từ đồng nghĩa:
- mềm ,
- yếu đuối ,
- không phù hợp
16. Willing to negotiate and compromise
- synonym:
- soft
16. Sẵn sàng đàm phán và thỏa hiệp
- từ đồng nghĩa:
- mềm
17. Not burdensome or demanding
- Borne or done easily and without hardship
- "What a cushy job!"
- "The easygoing life of a parttime consultant"
- "A soft job"
- synonym:
- cushy ,
- soft ,
- easygoing
17. Không nặng nề hay đòi hỏi
- Sinh ra hoặc thực hiện dễ dàng và không có khó khăn
- "Thật là một công việc cushy!"
- "Cuộc sống dễ dàng của một nhà tư vấn bán thời gian"
- "Một công việc mềm"
- từ đồng nghĩa:
- cushy ,
- mềm ,
- dễ dàng
18. Mild and pleasant
- "Balmy days and nights"
- "The climate was mild and conducive to life or growth"
- "A soft breeze"
- synonym:
- balmy ,
- mild ,
- soft
18. Nhẹ và dễ chịu
- "Ngày và đêm cân bằng"
- "Khí hậu ôn hòa và thuận lợi cho sự sống hay tăng trưởng"
- "Một làn gió mềm"
- từ đồng nghĩa:
- cân bằng ,
- nhẹ ,
- mềm
19. Not brilliant or glaring
- "The moon cast soft shadows"
- "Soft pastel colors"
- "Subdued lighting"
- synonym:
- soft ,
- subdued
19. Không rực rỡ hay chói
- "Mặt trăng đúc bóng mềm"
- "Màu pastel mềm"
- "Ánh sáng khuất phục"
- từ đồng nghĩa:
- mềm ,
- khuất phục
adverb
1. In a relaxed manner
- Or without hardship
- "Just wanted to take it easy" (`soft' is nonstandard)
- synonym:
- easy ,
- soft
1. Một cách thoải mái
- Hoặc không gặp khó khăn
- "Chỉ muốn làm cho nó dễ dàng" (`mềm 'là không chuẩn)
- từ đồng nghĩa:
- dễ dàng ,
- mềm