Translation meaning & definition of the word "sodium" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "natri" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sodium
[Natri]/soʊdiəm/
noun
1. A silvery soft waxy metallic element of the alkali metal group
- Occurs abundantly in natural compounds (especially in salt water)
- Burns with a yellow flame and reacts violently in water
- Occurs in sea water and in the mineral halite (rock salt)
- synonym:
- sodium ,
- Na ,
- atomic number 11
1. Một yếu tố kim loại sáp mềm bạc của nhóm kim loại kiềm
- Xảy ra rất nhiều trong các hợp chất tự nhiên (đặc biệt là trong nước mặn)
- Bỏng với ngọn lửa màu vàng và phản ứng dữ dội trong nước
- Xảy ra trong nước biển và trong nửa khoáng sản (muối đá)
- từ đồng nghĩa:
- natri ,
- Na ,
- số nguyên tử 11
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English