Translation meaning & definition of the word "sociable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể hiểu được" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sociable
[Hòa đồng]/soʊʃəbəl/
noun
1. A party of people assembled to promote sociability and communal activity
- synonym:
- sociable ,
- social ,
- mixer
1. Một nhóm người được tập hợp để thúc đẩy xã hội và hoạt động cộng đồng
- từ đồng nghĩa:
- hòa đồng ,
- xã hội ,
- máy trộn
adjective
1. Inclined to or conducive to companionship with others
- "A sociable occasion"
- "Enjoyed a sociable chat"
- "A sociable conversation"
- "Americans are sociable and gregarious"
- synonym:
- sociable
1. Nghiêng hoặc có lợi cho việc đồng hành với người khác
- "Một dịp hòa đồng"
- "Tận hưởng một cuộc trò chuyện hòa đồng"
- "Một cuộc trò chuyện hòa đồng"
- "Người mỹ hòa đồng và thích ăn chơi"
- từ đồng nghĩa:
- hòa đồng
2. Friendly and pleasant
- "A sociable gathering"
- synonym:
- sociable
2. Thân thiện và dễ chịu
- "Một tập hợp hòa đồng"
- từ đồng nghĩa:
- hòa đồng
Examples of using
He is very sociable.
Anh ấy rất hòa đồng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English