Translation meaning & definition of the word "sober" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tỉnh táo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sober
[Tỉnh táo]/soʊbər/
verb
1. Cause to become sober
- "A sobering thought"
- synonym:
- sober
1. Khiến trở nên tỉnh táo
- "Một suy nghĩ tỉnh táo"
- từ đồng nghĩa:
- tỉnh táo
2. Become more realistic
- "After thinking about the potential consequences of his plan, he sobered up"
- synonym:
- sober up ,
- sober
2. Trở nên thực tế hơn
- "Sau khi nghĩ về hậu quả tiềm tàng của kế hoạch của mình, anh ấy đã tỉnh táo"
- từ đồng nghĩa:
- tỉnh táo
3. Become sober after excessive alcohol consumption
- "Keep him in bed until he sobers up"
- synonym:
- sober up ,
- sober
3. Trở nên tỉnh táo sau khi uống rượu quá mức
- "Giữ anh ta trên giường cho đến khi anh ta khóc nức nở"
- từ đồng nghĩa:
- tỉnh táo
adjective
1. Not affected by a chemical substance (especially alcohol)
- synonym:
- sober
1. Không bị ảnh hưởng bởi một chất hóa học (đặc biệt là rượu)
- từ đồng nghĩa:
- tỉnh táo
2. Dignified and somber in manner or character and committed to keeping promises
- "A grave god-fearing man"
- "A quiet sedate nature"
- "As sober as a judge"
- "A solemn promise"
- "The judge was solemn as he pronounced sentence"
- synonym:
- grave ,
- sedate ,
- sober ,
- solemn
2. Trang nghiêm và ảm đạm về cách thức hoặc tính cách và cam kết giữ lời hứa
- "Một người đàn ông kính sợ chúa"
- "Một thiên nhiên an thần yên tĩnh"
- "Thức tỉnh như một thẩm phán"
- "Một lời hứa long trọng"
- "Thẩm phán đã long trọng khi ông tuyên án"
- từ đồng nghĩa:
- mộ ,
- an thần ,
- tỉnh táo ,
- trang trọng
3. Lacking brightness or color
- Dull
- "Drab faded curtains"
- "Sober puritan grey"
- "Children in somber brown clothes"
- synonym:
- drab ,
- sober ,
- somber ,
- sombre
3. Thiếu độ sáng hoặc màu sắc
- Buồn tẻ
- "Vết rèm mờ"
- "Màu xám puritan"
- "Trẻ em mặc quần áo nâu ảm đạm"
- từ đồng nghĩa:
- buồn tẻ ,
- tỉnh táo ,
- ai đó ,
- ảm đạm
4. Completely lacking in playfulness
- synonym:
- unplayful ,
- serious ,
- sober
4. Hoàn toàn thiếu vui tươi
- từ đồng nghĩa:
- không vui ,
- nghiêm trọng ,
- tỉnh táo
Examples of using
I was as sober as a judge.
Tôi tỉnh táo như một thẩm phán.
I'm sober.
Tôi tỉnh táo.
The words of a drunk man are the thoughts of a sober man.
Những lời của một người đàn ông say rượu là những suy nghĩ của một người đàn ông tỉnh táo.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English