Translation meaning & definition of the word "soar" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xô" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Soar
[Bay lên]/sɔr/
noun
1. The act of rising upward into the air
- synonym:
- soar ,
- zoom
1. Hành động vươn lên không trung
- từ đồng nghĩa:
- bay lên ,
- thu phóng
verb
1. Rise rapidly
- "The dollar soared against the yen"
- synonym:
- soar ,
- soar up ,
- soar upwards ,
- surge ,
- zoom
1. Tăng nhanh
- "Đồng đô la tăng vọt so với đồng yên"
- từ đồng nghĩa:
- bay lên ,
- tăng ,
- thu phóng
2. Fly by means of a hang glider
- synonym:
- hang glide ,
- soar
2. Bay bằng tàu lượn
- từ đồng nghĩa:
- treo ,
- bay lên
3. Fly upwards or high in the sky
- synonym:
- soar
3. Bay lên hoặc cao trên bầu trời
- từ đồng nghĩa:
- bay lên
4. Go or move upward
- "The stock market soared after the cease-fire was announced"
- synonym:
- soar
4. Đi hoặc di chuyển lên
- "Thị trường chứng khoán tăng vọt sau khi lệnh ngừng bắn được công bố"
- từ đồng nghĩa:
- bay lên
5. Fly a plane without an engine
- synonym:
- sailplane ,
- soar
5. Bay máy bay mà không có động cơ
- từ đồng nghĩa:
- thủy phi cơ ,
- bay lên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English