Translation meaning & definition of the word "soak" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngâm" vào tiếng Việt
Soak
[Ngâm]noun
1. The process of becoming softened and saturated as a consequence of being immersed in water (or other liquid)
- "A good soak put life back in the wagon"
- synonym:
- soak ,
- soakage ,
- soaking
1. Quá trình trở nên mềm và bão hòa do hậu quả của việc ngâm trong nước (hoặc chất lỏng khác)
- "Một cái ngâm tốt đưa cuộc sống trở lại trong xe"
- từ đồng nghĩa:
- ngâm
2. Washing something by allowing it to soak
- synonym:
- soak ,
- soaking
2. Rửa một cái gì đó bằng cách cho phép nó ngâm
- từ đồng nghĩa:
- ngâm
verb
1. Submerge in a liquid
- "I soaked in the hot tub for an hour"
- synonym:
- soak
1. Chìm trong chất lỏng
- "Tôi ngâm mình trong bồn nước nóng trong một giờ"
- từ đồng nghĩa:
- ngâm
2. Rip off
- Ask an unreasonable price
- synonym:
- overcharge ,
- soak ,
- surcharge ,
- gazump ,
- fleece ,
- plume ,
- pluck ,
- rob ,
- hook
2. Xé toạc
- Hỏi giá không hợp lý
- từ đồng nghĩa:
- quá tải ,
- ngâm ,
- phụ phí ,
- công báo ,
- lông cừu ,
- chùm ,
- nhổ lông ,
- cướp ,
- móc
3. Cover with liquid
- Pour liquid onto
- "Souse water on his hot face"
- synonym:
- drench ,
- douse ,
- dowse ,
- soak ,
- sop ,
- souse
3. Che phủ bằng chất lỏng
- Đổ chất lỏng vào
- "Nước nhà trên khuôn mặt nóng bỏng của mình"
- từ đồng nghĩa:
- ướt đẫm ,
- nhà tù ,
- hạ cấp ,
- ngâm ,
- sop ,
- souses
4. Leave as a guarantee in return for money
- "Pawn your grandfather's gold watch"
- synonym:
- pawn ,
- soak ,
- hock
4. Để lại như một sự đảm bảo để đổi lấy tiền
- "Cầm đồ vàng của ông nội bạn"
- từ đồng nghĩa:
- cầm đồ ,
- ngâm ,
- hock
5. Beat severely
- synonym:
- soak
5. Đánh bại nặng nề
- từ đồng nghĩa:
- ngâm
6. Make drunk (with alcoholic drinks)
- synonym:
- intoxicate ,
- soak ,
- inebriate
6. Làm cho say rượu (với đồ uống có cồn)
- từ đồng nghĩa:
- say ,
- ngâm ,
- say nắng
7. Become drunk or drink excessively
- synonym:
- souse ,
- soak ,
- inebriate ,
- hit it up
7. Trở nên say rượu hoặc uống quá mức
- từ đồng nghĩa:
- souses ,
- ngâm ,
- say nắng ,
- đánh nó lên
8. Fill, soak, or imbue totally
- "Soak the bandage with disinfectant"
- synonym:
- soak ,
- imbue
8. Điền, ngâm, hoặc imbue hoàn toàn
- "Ngâm băng bằng chất khử trùng"
- từ đồng nghĩa:
- ngâm ,
- imbue
9. Heat a metal prior to working it
- synonym:
- soak
9. Làm nóng kim loại trước khi gia công
- từ đồng nghĩa:
- ngâm