Translation meaning & definition of the word "snugly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "snugly" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Snugly
[Ngửi]/snəgli/
adverb
1. Fitting closely
- "The vest fit snugly"
- synonym:
- snugly
1. Phù hợp chặt chẽ
- "Áo vest vừa vặn"
- từ đồng nghĩa:
- hợm hĩnh
2. Safely protected
- "Concealed snugly in his hideout"
- synonym:
- snugly
2. Bảo vệ an toàn
- "Che giấu một cách ngớ ngẩn trong nơi ẩn náu của mình"
- từ đồng nghĩa:
- hợm hĩnh
3. Warmly and comfortably sheltered
- "Sitting snugly by the fireside while the storm raged"
- synonym:
- snugly
3. Ấm áp và thoải mái che chở
- "Ngồi một cách ngớ ngẩn bên lò sưởi trong khi cơn bão hoành hành"
- từ đồng nghĩa:
- hợm hĩnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English