Translation meaning & definition of the word "snuggle" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "snugg" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Snuggle
[Snugg]/snəgəl/
noun
1. A close and affectionate (and often prolonged) embrace
- synonym:
- cuddle ,
- nestle ,
- snuggle
1. Một vòng tay gần gũi và tình cảm (và thường kéo dài)
- từ đồng nghĩa:
- âu yếm ,
- nép mình ,
- rúc vào
verb
1. Move or arrange oneself in a comfortable and cozy position
- "We cuddled against each other to keep warm"
- "The children snuggled into their sleeping bags"
- synonym:
- cuddle ,
- snuggle ,
- nestle ,
- nest ,
- nuzzle ,
- draw close
1. Di chuyển hoặc sắp xếp bản thân trong một vị trí thoải mái và ấm cúng
- "Chúng tôi âu yếm nhau để giữ ấm"
- "Những đứa trẻ rúc vào túi ngủ của chúng"
- từ đồng nghĩa:
- âu yếm ,
- rúc vào ,
- nép mình ,
- tổ ,
- mõm ,
- thu hút
2. Position comfortably
- "The baby nestled her head in her mother's elbow"
- synonym:
- nestle ,
- snuggle
2. Vị trí thoải mái
- "Đứa bé nép đầu vào khuỷu tay của mẹ"
- từ đồng nghĩa:
- nép mình ,
- rúc vào
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English