Translation meaning & definition of the word "snug" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "snug" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Snug
[Snug]/snəg/
noun
1. A small secluded room
- synonym:
- cubby ,
- cubbyhole ,
- snuggery ,
- snug
1. Một căn phòng nhỏ hẻo lánh
- từ đồng nghĩa:
- khối ,
- hình khối ,
- rúc ,
- bắn tỉa
adjective
1. Offering safety
- Well protected or concealed
- "A snug harbor"
- "A snug hideout"
- synonym:
- snug
1. Cung cấp sự an toàn
- Bảo vệ tốt hoặc che giấu
- "Một bến cảng snug"
- "Một nơi ẩn náu"
- từ đồng nghĩa:
- bắn tỉa
2. Fitting closely but comfortably
- "A close fit"
- synonym:
- close ,
- snug ,
- close-fitting
2. Vừa vặn nhưng thoải mái
- "Một sự phù hợp gần gũi"
- từ đồng nghĩa:
- gần ,
- bắn tỉa ,
- vừa vặn
3. Well and tightly constructed
- "A snug house"
- "A snug little sailboat"
- synonym:
- snug
3. Xây dựng tốt và chặt chẽ
- "Một ngôi nhà snug"
- "Một chiếc thuyền buồm nhỏ"
- từ đồng nghĩa:
- bắn tỉa
4. Enjoying or affording comforting warmth and shelter especially in a small space
- "A cozy nook near the fire"
- "Snug in bed"
- "A snug little apartment"
- synonym:
- cozy ,
- cosy ,
- snug
4. Tận hưởng hoặc cảm nhận sự ấm áp và nơi trú ẩn thoải mái, đặc biệt là trong một không gian nhỏ
- "Một ngóc ngách ấm cúng gần ngọn lửa"
- "Gốc sên trên giường"
- "Một căn hộ nhỏ"
- từ đồng nghĩa:
- ấm cúng ,
- bắn tỉa
Examples of using
There are several snug taverns in the old part of the city.
Có một số quán rượu snug ở khu vực cũ của thành phố.
The snow keeps the young plants snug and warm.
Tuyết giữ cho cây non ấm và ấm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English