Translation meaning & definition of the word "snuff" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "snuff" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Snuff
[Snuff]/snəf/
noun
1. The charred portion of a candlewick
- synonym:
- snuff
1. Phần từ thiện của một cây nến
- từ đồng nghĩa:
- hít
2. A pinch of smokeless tobacco inhaled at a single time
- synonym:
- snuff
2. Một nhúm thuốc lá không khói hít vào một lúc
- từ đồng nghĩa:
- hít
3. Finely powdered tobacco for sniffing up the nose
- synonym:
- snuff
3. Thuốc lá dạng bột mịn để đánh hơi mũi
- từ đồng nghĩa:
- hít
4. Sensing an odor by inhaling through the nose
- synonym:
- sniff ,
- snuff
4. Cảm nhận mùi bằng cách hít vào mũi
- từ đồng nghĩa:
- đánh hơi ,
- hít
verb
1. Sniff or smell inquiringly
- synonym:
- snuff ,
- snuffle
1. Ngửi hoặc ngửi
- từ đồng nghĩa:
- hít ,
- hít vào
2. Inhale audibly through the nose
- "Snuff coke"
- synonym:
- snuff
2. Hít vào bằng âm thanh qua mũi
- "Coke hít"
- từ đồng nghĩa:
- hít
adjective
1. Snuff colored
- Of a greyish to yellowish brown
- synonym:
- snuff ,
- snuff-brown ,
- mummy-brown ,
- chukker-brown
1. Màu hít
- Có màu nâu xám đến vàng
- từ đồng nghĩa:
- hít ,
- nâu ,
- xác ướp màu nâu ,
- màu nâu chukker
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English