Translation meaning & definition of the word "snowy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tuyết" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Snowy
[Tuyết]/snoʊi/
adjective
1. Marked by the presence of snow
- "A white christmas"
- "The white hills of a northern winter"
- synonym:
- white ,
- snowy
1. Đánh dấu bằng sự hiện diện của tuyết
- "Một giáng sinh trắng"
- "Những ngọn đồi trắng của một mùa đông phía bắc"
- từ đồng nghĩa:
- trắng ,
- tuyết
2. Covered with snow
- "Snow-clad hills"
- "Snow-covered roads"
- "A long snowy winter"
- synonym:
- snow-clad ,
- snow-covered ,
- snowy
2. Phủ đầy tuyết
- "Ngọn đồi phủ tuyết"
- "Những con đường phủ đầy tuyết"
- "Một mùa đông tuyết dài"
- từ đồng nghĩa:
- tuyết phủ ,
- phủ tuyết ,
- tuyết
3. Of the white color of snow
- synonym:
- snow-white ,
- snowy
3. Màu trắng của tuyết
- từ đồng nghĩa:
- trắng như tuyết ,
- tuyết
Examples of using
Is it snowy?
Có tuyết không?
My grandfather has snowy white hair.
Ông tôi có mái tóc trắng như tuyết.
It's snowy today.
Hôm nay trời có tuyết.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English