Translation meaning & definition of the word "snowball" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bóng tuyết" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Snowball
[Quả cầu tuyết]/snoʊbɔl/
noun
1. Plant having heads of fragrant white trumpet-shaped flowers
- Grows in sandy arid regions
- synonym:
- snowball ,
- sweet sand verbena ,
- Abronia elliptica
1. Cây có đầu hoa màu trắng thơm
- Mọc ở vùng khô cằn
- từ đồng nghĩa:
- bóng tuyết ,
- verbena cát ngọt ,
- Abronia elip
2. Ball of ice cream covered with coconut and usually chocolate sauce
- synonym:
- snowball
2. Bóng kem phủ dừa và thường là sốt sô cô la
- từ đồng nghĩa:
- bóng tuyết
3. Ball of crushed ice with fruit syrup
- synonym:
- snowball
3. Bóng đá nghiền với xi-rô trái cây
- từ đồng nghĩa:
- bóng tuyết
4. Snow pressed into a ball for throwing (playfully)
- synonym:
- snowball
4. Tuyết ép vào một quả bóng để ném (một cách tinh nghịch)
- từ đồng nghĩa:
- bóng tuyết
verb
1. Increase or accumulate at a rapidly accelerating rate
- synonym:
- snowball
1. Tăng hoặc tích lũy với tốc độ nhanh
- từ đồng nghĩa:
- bóng tuyết
2. Throw snowballs at
- synonym:
- snowball
2. Ném bóng tuyết vào
- từ đồng nghĩa:
- bóng tuyết
Examples of using
The children were rolling a big snowball.
Bọn trẻ đang lăn một quả cầu tuyết lớn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English