Translation meaning & definition of the word "snow" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tuyết" sang tiếng Việt
Snow
[Tuyết]noun
1. Precipitation falling from clouds in the form of ice crystals
- synonym:
- snow ,
- snowfall
1. Lượng mưa rơi xuống từ những đám mây dưới dạng tinh thể băng
- từ đồng nghĩa:
- tuyết ,
- tuyết rơi
2. A layer of snowflakes (white crystals of frozen water) covering the ground
- synonym:
- snow
2. Một lớp bông tuyết (tinh thể trắng của nước đóng băng) bao phủ mặt đất
- từ đồng nghĩa:
- tuyết
3. English writer of novels about moral dilemmas in academe (1905-1980)
- synonym:
- Snow ,
- C. P. Snow ,
- Charles Percy Snow ,
- Baron Snow of Leicester
3. Nhà văn người anh về tiểu thuyết về những tình huống khó xử về đạo đức trong học viện (1905-1980)
- từ đồng nghĩa:
- Tuyết ,
- C. P. Tuyết ,
- Charles Percy Tuyết ,
- Nam tước tuyết của Leicester
4. Street names for cocaine
- synonym:
- coke ,
- blow ,
- nose candy ,
- snow ,
- C
4. Tên đường phố cho cocaine
- từ đồng nghĩa:
- than cốc ,
- thổi ,
- kẹo mũi ,
- tuyết ,
- C
verb
1. Fall as snow
- "It was snowing all night"
- synonym:
- snow
1. Rơi như tuyết
- "Trời tuyết rơi suốt đêm"
- từ đồng nghĩa:
- tuyết
2. Conceal one's true motives from especially by elaborately feigning good intentions so as to gain an end
- "He bamboozled his professors into thinking that he knew the subject well"
- synonym:
- bamboozle ,
- snow ,
- hoodwink ,
- pull the wool over someone's eyes ,
- lead by the nose ,
- play false
2. Che giấu động cơ thực sự của một người từ đặc biệt là bằng cách giả vờ công phu những ý định tốt để đạt được kết thúc
- "Anh ấy đã khiến các giáo sư của mình nghĩ rằng anh ấy biết rõ về chủ đề này"
- từ đồng nghĩa:
- tre ,
- tuyết ,
- mũ trùm đầu ,
- kéo len qua mắt ai đó ,
- dẫn đầu bằng mũi ,
- chơi sai