Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "snore" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngáy" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Snore

[Ngáy]
/snɔr/

noun

1. The rattling noise produced when snoring

    synonym:
  • snore

1. Tiếng ồn ào phát ra khi ngáy

    từ đồng nghĩa:
  • ngáy

2. The act of snoring or producing a snoring sound

    synonym:
  • snore
  • ,
  • snoring
  • ,
  • stertor

2. Hành động ngáy hoặc tạo ra âm thanh ngáy

    từ đồng nghĩa:
  • ngáy
  • ,
  • người đặt cược

verb

1. Breathe noisily during one's sleep

  • "She complained that her husband snores"
    synonym:
  • snore
  • ,
  • saw wood
  • ,
  • saw logs

1. Thở ồn ào trong giấc ngủ

  • "Cô ấy phàn nàn rằng chồng cô ấy ngáy"
    từ đồng nghĩa:
  • ngáy
  • ,
  • gỗ xẻ