Translation meaning & definition of the word "snoop" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "snoop" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Snoop
[Rình mò]/snup/
noun
1. A spy who makes uninvited inquiries into the private affairs of others
- synonym:
- snoop ,
- snooper
1. Một điệp viên đưa ra những câu hỏi không mong muốn về các vấn đề riêng tư của người khác
- từ đồng nghĩa:
- rình mò
verb
1. Watch, observe, or inquire secretly
- synonym:
- spy ,
- stag ,
- snoop ,
- sleuth
1. Xem, quan sát hoặc hỏi bí mật
- từ đồng nghĩa:
- gián điệp ,
- con nai ,
- rình mò ,
- thám tử
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English