Translation meaning & definition of the word "snobbish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hợm hĩnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Snobbish
[Snobbish]/snɑbɪʃ/
adjective
1. Befitting or characteristic of those who incline to social exclusiveness and who rebuff the advances of people considered inferior
- synonym:
- clannish ,
- cliquish ,
- clubby ,
- snobbish ,
- snobby
1. Phù hợp hoặc đặc trưng của những người thiên về độc quyền xã hội và những người từ chối những tiến bộ của những người được coi là thấp kém
- từ đồng nghĩa:
- sáo rỗng ,
- bè phái ,
- câu lạc bộ ,
- hợm hĩnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English