Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "snitch" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "snitch" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Snitch

[Snitch]
/snɪʧ/

noun

1. Someone acting as an informer or decoy for the police

    synonym:
  • fink
  • ,
  • snitch
  • ,
  • snitcher
  • ,
  • stoolpigeon
  • ,
  • stool pigeon
  • ,
  • stoolie
  • ,
  • sneak
  • ,
  • sneaker
  • ,
  • canary

1. Ai đó đóng vai trò là người cung cấp thông tin hoặc giải mã cho cảnh sát

    từ đồng nghĩa:
  • nháy mắt
  • ,
  • snitch
  • ,
  • snitcher
  • ,
  • phân
  • ,
  • phân bồ câu
  • ,
  • lén lút
  • ,
  • giày sneaker
  • ,
  • hoàng yến

verb

1. Take by theft

  • "Someone snitched my wallet!"
    synonym:
  • hook
  • ,
  • snitch
  • ,
  • thieve
  • ,
  • cop
  • ,
  • knock off
  • ,
  • glom

1. Lấy trộm

  • "Ai đó đã lấy ví của tôi!"
    từ đồng nghĩa:
  • móc
  • ,
  • snitch
  • ,
  • ăn trộm
  • ,
  • cảnh sát
  • ,
  • đánh gục
  • ,
  • u ám

2. Give away information about somebody

  • "He told on his classmate who had cheated on the exam"
    synonym:
  • denounce
  • ,
  • tell on
  • ,
  • betray
  • ,
  • give away
  • ,
  • rat
  • ,
  • grass
  • ,
  • shit
  • ,
  • shop
  • ,
  • snitch
  • ,
  • stag

2. Cho đi thông tin về ai đó

  • "Anh ấy nói với bạn cùng lớp đã gian lận trong kỳ thi"
    từ đồng nghĩa:
  • tố cáo
  • ,
  • nói về
  • ,
  • sự phản bội
  • ,
  • cho đi
  • ,
  • chuột
  • ,
  • cỏ
  • ,
  • chết tiệt
  • ,
  • cửa hàng
  • ,
  • snitch
  • ,
  • con nai