Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "sniffle" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sụt sịt" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Sniffle

[Ngửi]
/snɪfəl/

noun

1. The act of breathing heavily through the nose (as when the nose is congested)

    synonym:
  • snuffle
  • ,
  • sniffle
  • ,
  • snivel

1. Hành động thở mạnh qua mũi (như khi mũi bị tắc nghẽn)

    từ đồng nghĩa:
  • hít vào
  • ,
  • đánh hơi
  • ,
  • sn Xoay

verb

1. Cry or whine with snuffling

  • "Stop snivelling--you got yourself into this mess!"
    synonym:
  • snivel
  • ,
  • sniffle
  • ,
  • blubber
  • ,
  • blub
  • ,
  • snuffle

1. Khóc hoặc rên rỉ với hít

  • "Dừng quay cuồng - bạn đã rơi vào mớ hỗn độn này!"
    từ đồng nghĩa:
  • sn Xoay
  • ,
  • đánh hơi
  • ,
  • blubber
  • ,
  • blub
  • ,
  • hít vào

2. Inhale audibly through the nose

  • "The sick student was sniffling in the back row"
    synonym:
  • sniff
  • ,
  • sniffle

2. Hít vào bằng âm thanh qua mũi

  • "Học sinh bị bệnh đang đánh hơi ở hàng sau"
    từ đồng nghĩa:
  • đánh hơi