Translation meaning & definition of the word "sneer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lén lút" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sneer
[Sneer]/snɪr/
noun
1. A facial expression of contempt or scorn
- The upper lip curls
- synonym:
- sneer ,
- leer
1. Một biểu hiện trên khuôn mặt của sự khinh miệt hoặc khinh miệt
- Môi trên cong
- từ đồng nghĩa:
- chế nhạo ,
- leer
2. A contemptuous or scornful remark
- synonym:
- sneer
2. Một nhận xét khinh miệt hoặc khinh miệt
- từ đồng nghĩa:
- chế nhạo
verb
1. Express through a scornful smile
- "She sneered her contempt"
- synonym:
- sneer
1. Thể hiện qua một nụ cười khinh bỉ
- "Cô ấy chế nhạo sự khinh miệt của mình"
- từ đồng nghĩa:
- chế nhạo
2. Smile contemptuously
- "She sneered at her little sister's efforts to play the song on the piano"
- synonym:
- sneer
2. Cười khinh bỉ
- "Cô ấy chế nhạo những nỗ lực của em gái mình để chơi bài hát trên piano"
- từ đồng nghĩa:
- chế nhạo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English