Translation meaning & definition of the word "sneaky" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lén lút" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sneaky
[Lén lút]/sniki/
adjective
1. Marked by deception
- "Achieved success in business only by underhand methods"
- synonym:
- sneaky ,
- underhand ,
- underhanded
1. Đánh dấu bằng sự lừa dối
- "Đạt được thành công trong kinh doanh chỉ bằng các phương pháp ngầm"
- từ đồng nghĩa:
- lén lút ,
- ngầm
2. Marked by quiet and caution and secrecy
- Taking pains to avoid being observed
- "A furtive manner"
- "A sneak attack"
- "Stealthy footsteps"
- "A surreptitious glance at his watch"
- synonym:
- furtive ,
- sneak(a) ,
- sneaky ,
- stealthy ,
- surreptitious
2. Được đánh dấu bằng sự yên tĩnh và thận trọng và bí mật
- Đau để tránh bị quan sát
- "Một cách giận dữ"
- "Một cuộc tấn công lén lút"
- "Bước chân tàng hình"
- "Một cái nhìn lén lút vào đồng hồ của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- tức giận ,
- lẻn (a) ,
- lén lút
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English