Translation meaning & definition of the word "sneaker" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "lén" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sneaker
[Lén]/snikər/
noun
1. A canvas shoe with a pliable rubber sole
- synonym:
- gym shoe ,
- sneaker ,
- tennis shoe
1. Một chiếc giày vải với đế cao su dẻo
- từ đồng nghĩa:
- giày thể dục ,
- giày sneaker ,
- giày tennis
2. Someone acting as an informer or decoy for the police
- synonym:
- fink ,
- snitch ,
- snitcher ,
- stoolpigeon ,
- stool pigeon ,
- stoolie ,
- sneak ,
- sneaker ,
- canary
2. Ai đó đóng vai trò là người cung cấp thông tin hoặc giải mã cho cảnh sát
- từ đồng nghĩa:
- nháy mắt ,
- snitch ,
- snitcher ,
- phân ,
- phân bồ câu ,
- lén lút ,
- giày sneaker ,
- hoàng yến
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English