Translation meaning & definition of the word "sneak" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lén lút" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sneak
[Lén lút]/snik/
noun
1. A person who is regarded as underhanded and furtive and contemptible
- synonym:
- sneak
1. Một người được coi là ngầm và giận dữ và khinh miệt
- từ đồng nghĩa:
- lén lút
2. Someone who prowls or sneaks about
- Usually with unlawful intentions
- synonym:
- prowler ,
- sneak ,
- stalker
2. Ai đó rình mò hoặc lén lút về
- Thường với ý định bất hợp pháp
- từ đồng nghĩa:
- người đi dạo ,
- lén lút ,
- kẻ theo dõi
3. Someone acting as an informer or decoy for the police
- synonym:
- fink ,
- snitch ,
- snitcher ,
- stoolpigeon ,
- stool pigeon ,
- stoolie ,
- sneak ,
- sneaker ,
- canary
3. Ai đó đóng vai trò là người cung cấp thông tin hoặc giải mã cho cảnh sát
- từ đồng nghĩa:
- nháy mắt ,
- snitch ,
- snitcher ,
- phân ,
- phân bồ câu ,
- lén lút ,
- giày sneaker ,
- hoàng yến
verb
1. To go stealthily or furtively
- "..stead of sneaking around spying on the neighbor's house"
- synonym:
- sneak ,
- mouse ,
- creep ,
- pussyfoot
1. Để lén lút hoặc giận dữ
- "..thay vì lén lút theo dõi gián điệp nhà hàng xóm"
- từ đồng nghĩa:
- lén lút ,
- chuột ,
- leo ,
- chân âm hộ
2. Put, bring, or take in a secretive or furtive manner
- "Sneak a look"
- "Sneak a cigarette"
- synonym:
- sneak
2. Đặt, mang, hoặc thực hiện một cách bí mật hoặc tức giận
- "Lén nhìn"
- "Lén một điếu thuốc"
- từ đồng nghĩa:
- lén lút
3. Make off with belongings of others
- synonym:
- pilfer ,
- cabbage ,
- purloin ,
- pinch ,
- abstract ,
- snarf ,
- swipe ,
- hook ,
- sneak ,
- filch ,
- nobble ,
- lift
3. Làm cho đồ đạc của người khác
- từ đồng nghĩa:
- ăn cắp ,
- bắp cải ,
- purloin ,
- nhúm ,
- trừu tượng ,
- snarf ,
- vuốt ,
- móc ,
- lén lút ,
- hồ sơ ,
- cao quý ,
- nâng
4. Pass on stealthily
- "He slipped me the key when nobody was looking"
- synonym:
- slip ,
- sneak
4. Vượt qua lén lút
- "Anh ấy đã đưa cho tôi chìa khóa khi không ai tìm kiếm"
- từ đồng nghĩa:
- trượt ,
- lén lút
adjective
1. Marked by quiet and caution and secrecy
- Taking pains to avoid being observed
- "A furtive manner"
- "A sneak attack"
- "Stealthy footsteps"
- "A surreptitious glance at his watch"
- synonym:
- furtive ,
- sneak(a) ,
- sneaky ,
- stealthy ,
- surreptitious
1. Được đánh dấu bằng sự yên tĩnh và thận trọng và bí mật
- Đau để tránh bị quan sát
- "Một cách giận dữ"
- "Một cuộc tấn công lén lút"
- "Bước chân tàng hình"
- "Một cái nhìn lén lút vào đồng hồ của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- tức giận ,
- lẻn (a) ,
- lén lút
Examples of using
Don't sneak up on people.
Đừng lén lút với mọi người.
Don't sneak out of the concert!
Đừng lẻn ra khỏi buổi hòa nhạc!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English