Translation meaning & definition of the word "snare" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "snare" sang tiếng Việt
Snare
[Bẫy]noun
1. Something (often something deceptively attractive) that catches you unawares
- "The exam was full of trap questions"
- "It was all a snare and delusion"
- synonym:
- trap ,
- snare
1. Một cái gì đó (thường là một cái gì đó hấp dẫn lừa đảo) bắt bạn bất ngờ
- "Kỳ thi đầy những câu hỏi bẫy"
- "Tất cả chỉ là một cái bẫy và ảo tưởng"
- từ đồng nghĩa:
- bẫy
2. A small drum with two heads and a snare stretched across the lower head
- synonym:
- snare drum ,
- snare ,
- side drum
2. Một cái trống nhỏ có hai đầu và một cái bẫy trải dài trên đầu dưới
- từ đồng nghĩa:
- trống snare ,
- bẫy ,
- trống bên
3. A surgical instrument consisting of wire hoop that can be drawn tight around the base of polyps or small tumors to sever them
- Used especially in body cavities
- synonym:
- snare
3. Một dụng cụ phẫu thuật bao gồm vòng dây có thể được kéo chặt xung quanh gốc polyp hoặc khối u nhỏ để cắt đứt chúng
- Được sử dụng đặc biệt trong khoang cơ thể
- từ đồng nghĩa:
- bẫy
4. Strings stretched across the lower head of a snare drum
- They make a rattling sound when the drum is hit
- synonym:
- snare
4. Dây kéo dài qua đầu dưới của trống snare
- Họ tạo ra một âm thanh ầm ầm khi trống được đánh
- từ đồng nghĩa:
- bẫy
5. A trap for birds or small mammals
- Often has a slip noose
- synonym:
- snare ,
- gin ,
- noose
5. Một cái bẫy cho chim hoặc động vật có vú nhỏ
- Thường có thòng lọng trượt
- từ đồng nghĩa:
- bẫy ,
- gin ,
- thòng lọng
verb
1. Catch in or as if in a trap
- "The men trap foxes"
- synonym:
- trap ,
- entrap ,
- snare ,
- ensnare ,
- trammel
1. Bắt trong hoặc như thể trong một cái bẫy
- "Những người đàn ông bẫy cáo"
- từ đồng nghĩa:
- bẫy ,
- bắt buộc ,
- trammel
2. Entice and trap
- "The car salesman had snared three potential customers"
- synonym:
- hook ,
- snare
2. Dụ dỗ và bẫy
- "Nhân viên bán xe đã bắt được ba khách hàng tiềm năng"
- từ đồng nghĩa:
- móc ,
- bẫy