Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "snapshot" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ảnh chụp nhanh" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Snapshot

[Ảnh chụp nhanh]
/snæpʃɑt/

noun

1. An informal photograph

  • Usually made with a small hand-held camera
  • "My snapshots haven't been developed yet"
  • "He tried to get unposed shots of his friends"
    synonym:
  • snapshot
  • ,
  • snap
  • ,
  • shot

1. Một bức ảnh không chính thức

  • Thường được làm bằng một máy ảnh cầm tay nhỏ
  • "Ảnh chụp nhanh của tôi chưa được phát triển"
  • "Anh ấy đã cố gắng để có được những bức ảnh không thể chối cãi của bạn bè"
    từ đồng nghĩa:
  • chụp nhanh
  • ,
  • bắn