Translation meaning & definition of the word "snappy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "snappy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Snappy
[Snappy]/snæpi/
adjective
1. Apt to speak irritably
- "A snappish tone of voice"
- synonym:
- snappish ,
- snappy
1. Thích nói
- "Một giọng điệu vui tươi của giọng nói"
- từ đồng nghĩa:
- snappish ,
- linh hoạt
2. Smart and fashionable
- "Snappy conversation"
- "Some sharp and whipping lines"
- synonym:
- snappy ,
- whipping
2. Thông minh và thời trang
- "Cuộc trò chuyện linh hoạt"
- "Một số đường nét sắc nét và đánh đòn"
- từ đồng nghĩa:
- linh hoạt ,
- đánh đòn
3. Pleasantly cold and invigorating
- "Crisp clear nights and frosty mornings"
- "A nipping wind"
- "A nippy fall day"
- "Snappy weather"
- synonym:
- crisp ,
- frosty ,
- nipping ,
- nippy ,
- snappy
3. Lạnh lùng và tiếp thêm sinh lực
- "Đêm trong suốt và buổi sáng băng giá"
- "Một cơn gió"
- "Một ngày mùa thu nhanh"
- "Thời tiết linh hoạt"
- từ đồng nghĩa:
- giòn ,
- băng giá ,
- nipping ,
- nhanh nhẹn ,
- linh hoạt
4. Marked by up-to-dateness in dress and manners
- "A dapper young man"
- "A jaunty red hat"
- synonym:
- dapper ,
- dashing ,
- jaunty ,
- natty ,
- raffish ,
- rakish ,
- spiffy ,
- snappy ,
- spruce
4. Được đánh dấu bằng sự cập nhật trong trang phục và cách cư xử
- "Một thanh niên bảnh bao"
- "Một chiếc mũ đỏ vui nhộn"
- từ đồng nghĩa:
- dapper ,
- bảnh bao ,
- vui vẻ ,
- natty ,
- xổ số ,
- rakish ,
- spiffy ,
- linh hoạt ,
- vân sam
5. Quick and energetic
- "A brisk walk in the park"
- "A lively gait"
- "A merry chase"
- "Traveling at a rattling rate"
- "A snappy pace"
- "A spanking breeze"
- synonym:
- alert ,
- brisk ,
- lively ,
- merry ,
- rattling ,
- snappy ,
- spanking ,
- zippy
5. Nhanh chóng và tràn đầy năng lượng
- "Đi bộ nhanh trong công viên"
- "Một dáng đi sống động"
- "Một cuộc rượt đuổi vui vẻ"
- "Du lịch với tốc độ nhanh"
- "Một tốc độ linh hoạt"
- "Một cơn gió nhẹ"
- từ đồng nghĩa:
- cảnh báo ,
- nhanh nhẹn ,
- sống động ,
- vui vẻ ,
- lục lọi ,
- linh hoạt ,
- đánh đòn ,
- zippy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English