Translation meaning & definition of the word "snap" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "snap" sang tiếng Việt
Snap
[Chụp]noun
1. The act of catching an object with the hands
- "Mays made the catch with his back to the plate"
- "He made a grab for the ball before it landed"
- "Martin's snatch at the bridle failed and the horse raced away"
- "The infielder's snap and throw was a single motion"
- synonym:
- catch ,
- grab ,
- snatch ,
- snap
1. Hành động bắt một vật bằng tay
- "Mays thực hiện cú bắt bằng lưng vào đĩa"
- "Anh ấy đã lấy bóng trước khi nó hạ cánh"
- "Martin chộp lấy cây cầu thất bại và con ngựa chạy đi"
- "Snap và ném của kẻ tấn công là một chuyển động duy nhất"
- từ đồng nghĩa:
- bắt ,
- lấy ,
- giật ,
- chụp nhanh
2. A spell of cold weather
- "A cold snap in the middle of may"
- synonym:
- snap
2. Một câu thần chú của thời tiết lạnh
- "Một cái lạnh vào giữa tháng năm"
- từ đồng nghĩa:
- chụp nhanh
3. Tender green beans without strings that easily snap into sections
- synonym:
- snap bean ,
- snap
3. Đậu xanh mềm không có dây dễ dàng chụp vào các phần
- từ đồng nghĩa:
- đậu xanh ,
- chụp nhanh
4. A crisp round cookie flavored with ginger
- synonym:
- gingersnap ,
- ginger snap ,
- snap ,
- ginger nut
4. Một bánh quy tròn giòn có hương vị gừng
- từ đồng nghĩa:
- gingersnap ,
- gừng ,
- chụp nhanh ,
- hạt gừng
5. The noise produced by the rapid movement of a finger from the tip to the base of the thumb on the same hand
- "Servants appeared at the snap of his fingers"
- synonym:
- snap
5. Tiếng ồn được tạo ra bởi sự chuyển động nhanh chóng của một ngón tay từ đầu đến gốc ngón tay cái trên cùng một bàn tay
- "Người hầu xuất hiện trong tích tắc ngón tay"
- từ đồng nghĩa:
- chụp nhanh
6. A sudden sharp noise
- "The crack of a whip"
- "He heard the cracking of the ice"
- "He can hear the snap of a twig"
- synonym:
- crack ,
- cracking ,
- snap
6. Một tiếng ồn đột ngột
- "Vết roi"
- "Anh nghe thấy tiếng băng nứt"
- "Anh ấy có thể nghe thấy tiếng tích tắc của một cành cây"
- từ đồng nghĩa:
- nứt ,
- chụp nhanh
7. A sudden breaking
- synonym:
- snap
7. Đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- chụp nhanh
8. The tendency of a body to return to its original shape after it has been stretched or compressed
- "The waistband had lost its snap"
- synonym:
- elasticity ,
- snap
8. Xu hướng của một cơ thể trở lại hình dạng ban đầu của nó sau khi nó được kéo dài hoặc nén
- "Dây thắt lưng đã mất snap"
- từ đồng nghĩa:
- độ đàn hồi ,
- chụp nhanh
9. An informal photograph
- Usually made with a small hand-held camera
- "My snapshots haven't been developed yet"
- "He tried to get unposed shots of his friends"
- synonym:
- snapshot ,
- snap ,
- shot
9. Một bức ảnh không chính thức
- Thường được làm bằng một máy ảnh cầm tay nhỏ
- "Ảnh chụp nhanh của tôi chưa được phát triển"
- "Anh ấy đã cố gắng để có được những bức ảnh không thể chối cãi của bạn bè"
- từ đồng nghĩa:
- chụp nhanh ,
- bắn
10. A fastener used on clothing
- Fastens with a snapping sound
- "Children can manage snaps better than buttons"
- synonym:
- snap ,
- snap fastener ,
- press stud
10. Một dây buộc được sử dụng trên quần áo
- Buộc chặt với âm thanh chụp nhanh
- "Trẻ em có thể quản lý snaps tốt hơn nút"
- từ đồng nghĩa:
- chụp nhanh ,
- nhấn stud
11. Any undertaking that is easy to do
- "Marketing this product will be no picnic"
- synonym:
- cinch ,
- breeze ,
- picnic ,
- snap ,
- duck soup ,
- child's play ,
- pushover ,
- walkover ,
- piece of cake
11. Bất kỳ cam kết nào cũng dễ thực hiện
- "Tiếp thị sản phẩm này sẽ không có dã ngoại"
- từ đồng nghĩa:
- cinch ,
- gió nhẹ ,
- dã ngoại ,
- chụp nhanh ,
- súp vịt ,
- chơi trẻ em ,
- đẩy ,
- đi bộ ,
- miếng bánh
12. The act of snapping the fingers
- Movement of a finger from the tip to the base of the thumb on the same hand
- "He gave his fingers a snap"
- synonym:
- snap
12. Hành động bẻ ngón tay
- Chuyển động của một ngón tay từ đầu đến gốc ngón tay cái trên cùng một bàn tay
- "Anh ấy đã cho ngón tay của mình một cái búng tay"
- từ đồng nghĩa:
- chụp nhanh
13. (american football) putting the ball in play by passing it (between the legs) to a back
- "The quarterback fumbled the snap"
- synonym:
- centering ,
- snap
13. (bóng đá mỹ) đưa bóng vào chơi bằng cách chuyền nó (giữa hai chân) vào lưng
- "Tiền vệ dò dẫm snap"
- từ đồng nghĩa:
- trung tâm ,
- chụp nhanh
verb
1. Utter in an angry, sharp, or abrupt tone
- "The sales clerk snapped a reply at the angry customer"
- "The guard snarled at us"
- synonym:
- snap ,
- snarl
1. Thốt lên với giọng điệu giận dữ, sắc sảo hoặc đột ngột
- "Nhân viên bán hàng đã trả lời một khách hàng tức giận"
- "Người bảo vệ gầm gừ với chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- chụp nhanh ,
- gầm gừ
2. Separate or cause to separate abruptly
- "The rope snapped"
- "Tear the paper"
- synonym:
- tear ,
- rupture ,
- snap ,
- bust
2. Tách biệt hoặc gây ra sự tách biệt đột ngột
- "Dây bị gãy"
- "Xé giấy"
- từ đồng nghĩa:
- xé ,
- vỡ ,
- chụp nhanh ,
- bức tượng bán thân
3. Break suddenly and abruptly, as under tension
- "The pipe snapped"
- synonym:
- snap ,
- crack
3. Phá vỡ đột ngột và đột ngột, như dưới căng thẳng
- "Đường ống bị gãy"
- từ đồng nghĩa:
- chụp nhanh ,
- nứt
4. Move or strike with a noise
- "He clicked on the light"
- "His arm was snapped forward"
- synonym:
- snap ,
- click
4. Di chuyển hoặc tấn công với một tiếng ồn
- "Anh nhấp vào ánh sáng"
- "Cánh tay anh bị gãy về phía trước"
- từ đồng nghĩa:
- chụp nhanh ,
- nhấp chuột
5. Close with a snapping motion
- "The lock snapped shut"
- synonym:
- snap
5. Đóng với một chuyển động chụp
- "Khóa bị gãy"
- từ đồng nghĩa:
- chụp nhanh
6. Make a sharp sound
- "His fingers snapped"
- synonym:
- snap ,
- crack
6. Tạo ra một âm thanh sắc nét
- "Ngón tay anh gãy"
- từ đồng nghĩa:
- chụp nhanh ,
- nứt
7. Move with a snapping sound
- "Bullets snapped past us"
- synonym:
- snap
7. Di chuyển với âm thanh chụp nhanh
- "Đạn đã chộp lấy chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- chụp nhanh
8. To grasp hastily or eagerly
- "Before i could stop him the dog snatched the ham bone"
- synonym:
- snatch ,
- snatch up ,
- snap
8. Nắm bắt vội vàng hoặc háo hức
- "Trước khi tôi có thể ngăn anh ta, con chó đã giật xương ham"
- từ đồng nghĩa:
- giật ,
- giật lên ,
- chụp nhanh
9. Put in play with a snap
- "Snap a football"
- synonym:
- snap
9. Chơi với một snap
- "Chụp bóng đá"
- từ đồng nghĩa:
- chụp nhanh
10. Cause to make a snapping sound
- "Snap your fingers"
- synonym:
- snap ,
- click ,
- flick
10. Gây ra một âm thanh chụp
- "Chụp ngón tay của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- chụp nhanh ,
- nhấp chuột ,
- flick
11. Lose control of one's emotions
- "When she heard that she had not passed the exam, she lost it completely"
- "When her baby died, she snapped"
- synonym:
- break down ,
- lose it ,
- snap
11. Mất kiểm soát cảm xúc của một người
- "Khi cô ấy nghe nói rằng cô ấy đã không vượt qua kỳ thi, cô ấy đã mất nó hoàn toàn"
- "Khi em bé của cô ấy chết, cô ấy bị gãy"
- từ đồng nghĩa:
- phá vỡ ,
- mất nó ,
- chụp nhanh
12. Bring the jaws together
- "He snapped indignantly"
- synonym:
- snap
12. Mang hàm lại với nhau
- "Anh ta bực bội"
- từ đồng nghĩa:
- chụp nhanh
13. Record on photographic film
- "I photographed the scene of the accident"
- "She snapped a picture of the president"
- synonym:
- photograph ,
- snap ,
- shoot
13. Ghi lại trên phim ảnh
- "Tôi chụp ảnh hiện trường vụ tai nạn"
- "Cô ấy chụp một bức ảnh của tổng thống"
- từ đồng nghĩa:
- chụp ảnh ,
- chụp nhanh ,
- bắn